FC Nantes
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
1 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
Mostafa Mohamed | 88' | |
81' | A. Amraoui K. Thuram | |
81' | P. Rosario H. Boudaoui | |
João Victor J. Hadjam | 81' | |
S. Appuah S. Moutoussamy | 81' | |
71' | Youssouf Ndayishimiye | |
F. Mollet P. Chirivella | 65' | |
M. Mohamed M. Simon | 65' | |
64' | J. Lotomba A. B. Beka | |
64' | G. Laborde B. Bouanani | |
64' | A. Ramsey R. Barkley | |
HT 1 - 1 | ||
Moussa Sissoko | 31' | |
30' | Melvin Bard | |
Samuel Moutoussamy | 29' | |
5' | Terem Moffi |