FC Nantes
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | M. Cham-Saračević S. Khaoui | |
88' | G. Kyei K. Andrić | |
S. Corchia M. Simon | 84' | |
M. Coco Q. Merlin | 84' | |
74' | A. Mendy N. Borges | |
Mostafa Mohamed | 73' | |
69' | J. Allevinah E. Rashani | |
E. Guessand P. Chirivella | 67' | |
67' | Yohann Magnin | |
D. Appiah F. Centonze | 58' | |
M. Mohamed S. Moutoussamy | 58' | |
54' | Neto Borges | |
HT 0 - 0 | ||
32' | Maximiliano Caufriez |