FC København
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
P. Mukairu M. Stamenić | 90'+3 | |
90'+2 | Rúben Dias | |
Bù giờ 3' | ||
88' | N. Aké A. Laporte | |
Marko Stamenić | 82' | |
K. Diks D. Khocholava | 80' | |
78' | P. Foden J. Grealish | |
77' | B. Silva K. De Bruyne | |
Í. B. Jóhannesson H. A. Haraldsson | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Valdemar Lund Jensen | 36' | |
33' | R. Dias R. Mahrez | |
30' | Sergio Gómez |