FC Groningen
FC Emmen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
10 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | Jari Vlak | |
Bù giờ 3' | ||
F. Krüger I. D. Määttä | 89' | |
83' | Lucas Bernadou | |
81' | O. Romeny M. Diemers | |
A. Sher R. Oratmangoen | 81' | |
D. Dankerlui L. V. Gelderen | 81' | |
78' | J. Antonisse R. Živković | |
73' | Mike te Wierik | |
Ragnar Oratmangoen | 68' | |
55' | J. Vlak A. E. Messaoudi | |
46' | D. Hoesen J. Dirksen | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
41' | Mike te Wierik | |
14' | Miguel Araujo | |
Ricardo Pepi | 12' |