FC Emmen
Sparta Rotterdam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | ||
90'+2 | Mike Eerdhuijzen | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Vito van Crooij | |
86' | Joshua Kitolano | |
85' | ||
| 85' | |
| 79' | |
75' | ||
| 60' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Koki Saito | |
-5' | Maurice Steijn |