FC Emmen
Fortuna Sittard
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
90' | T. Buitink O. Özyakup | |
Bù giờ 4' | ||
J. Vlak L. Bernadou | 81' | |
B. Scholte K. Veendorp | 81' | |
76' | Oğuzhan Özyakup | |
J. Assehnoun R. Živković | 70' | |
D. Vos J. Dirksen | 70' | |
70' | T. Noslin Ú. Embaló | |
69' | D. Duarte A. Ferati | |
59' | Iñigo Cordoba | |
O. Romeny J. Antonisse | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Keziah Veendorp | 36' |