FC Emmen
Excelsior
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
A. E. Messaoudi R. Živković | 84' | |
J. Assehnoun J. Antonisse | 84' | |
83' | Y. Ayoub C. Driouech | |
82' | R. Kharchouch N. Agrafiotis | |
79' | Kenzo Goudmijn | |
L. Burnet J. Dirksen | 72' | |
Ole Romeny | 71' | |
69' | J. Baas P. Koopmeiners | |
Richairo Živković | 68' | |
Ole Romeny | 63' | |
63' | Couhaib Driouech | |
M. Bouchouari D. Vos | 59' | |
J. Vlak L. Bernadou | 59' | |
56' | Lazaros Lamprou | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |