FC Chamalieres
Bourges Foot
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
PEN 6 - 5 | ||
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | A. Marques A. Touré | |
87' | Ibrahim Fofana | |
84' | J. Farnabe P. Sene | |
F. Gnalega M. Tressy | 75' | |
Pie-Luxton Bekili J. Guehennec | 75' | |
M. N. Kuyenga D. Mai | 75' | |
Mathis Dodin | 71' | |
A. Couderc A. Rance | 68' | |
65' | B. Sambo J. Hardouin | |
46' | I. Fofana J. Debal | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Vinicius Gomes | 30' |