FC Cartagena
Sporting Gijón
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 0 | ||
90'+6 | Carlos Izquierdoz | |
90'+5 | Haissem Hassan | |
Bù giờ 7' | ||
G. Verdú J. Carlos | 88' | |
Ú. Embaló I. Jansson | 84' | |
84' | I. Jeraldino G. Campos | |
D. Ferreiro H. Hevel | 84' | |
Juan Carlos | 79' | |
M. Rico D. Musto | 72' | |
A. Ortuño J. Narváez | 72' | |
68' | C. Rivera Roque | |
67' | A. Paşcanu P. Insua | |
Juan Carlos | 65' | |
62' | H. Hassan G. Rosas | |
61' | F. Villalba J. Otero | |
HT 0 - 0 | ||
43' | Pablo Insua |