FC Augsburg
Werder Bremen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
79' | M. Philipp M. Ducksch | |
79' | E. Dinkçi A. Jung | |
K. Yeboah D. D. Beljo | 74' | |
M. Berisha R. Vargas | 68' | |
Iago M. Pedersen | 68' | |
68' | R. Schmid J. Stage | |
68' | M. Weiser L. Bittencourt | |
Mads Pedersen | 64' | |
61' | Christian Groß | |
60' | Leonardo Bittencourt | |
Arne Maier | 46' | |
J. Baumgartlinger N. Dorsch | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
M. Bauer R. Veiga | 34' | |
Renato Veiga | 28' | |
16' | Jens Stage | |
Dion Drena Beljo | 5' | |
-5' | Marvin Ducksch |