FC Augsburg
Eintracht Frankfurt
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | L. Alario R. K. Muani | |
R. Oxford F. Jensen | 86' | |
F. Uduokhai Iago | 86' | |
85' | F. Alidou J. D. Ebimbe | |
71' | Evan Ndicka | |
64' | Ansgar Knauff | |
64' | R. S. Borré J. Lindstrøm | |
64' | H. Smolčić S. Rode | |
R. Vargas F. Niederlechner | 60' | |
R. Gumny A. Maier | 60' | |
46' | A. Knauff L. Pellegrini | |
HT 1 - 1 | ||
13' | Sebastian Rode | |
Mergim Berisha | 1' |