Faroe Islands
Turkey
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
P. Johannesen M. Olsen | 90'+4 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Serdar Gürler | |
Teitur Gestsson | 87' | |
82' | U. Bozok E. Elmalı | |
K. Olsen J. Edmundsson | 73' | |
60' | H. Dervişoğlu B. Kutlu | |
60' | S. Gürler K. Aktürkoğlu | |
60' | İ. Yüksek Y. Akgün | |
Jóan Edmundsson | 59' | |
M. B. Mikkelsen R. S. Joensen | 57' | |
Viljormur Davidsen | 51' | |
50' | Berkan Kutlu | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
René Shaki Joensen | 22' |