F.C. Hansa Rostock
Hertha BSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | D. Scherhant F. Reese | |
90'+2 | Linus Gechter | |
K. Pröger C. Kinsombi | 90' | |
Bù giờ 7' | ||
Sebastian Vasiliadis | 89' | |
J. v. d. Werff J. Strauss | 71' | |
70' | G. Christensen M. Winkler | |
N. Fröling N. Neidhart | 64' | |
J. J. Perea S. Ingelsson | 64' | |
56' | Smail Prevljak | |
51' | S. Prevljak F. Niederlechner | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jonas David | 11' |