Everton
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | N. Mendy Y. Tielemans | |
Bù giờ 3' | ||
86' | Harvey Barnes | |
78' | M. Albrighton K. Dewsbury-Hall | |
N. Patterson S. Coleman | 71' | |
A. Gordon D. McNeil | 71' | |
70' | W. Ndidi B. Soumaré | |
70' | J. Vardy P. Daka | |
A. Doucouré A. Onana | 61' | |
N. Maupay D. Calvert-Lewin | 61' | |
J. Garner I. Gueye | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Youri Tielemans | |
Bù giờ 2' |