Everton
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | S. Greenwood J. Harrison | |
E. Simms N. Maupay | 81' | |
78' | G. Rutter W. McKennie | |
T. Davies A. Onana | 74' | |
Séamus Coleman | 64' | |
61' | B. Aaronson C. Summerville | |
46' | R. Kristensen M. Wöber | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Weston McKennie | |
Abdoulaye Doucouré | 44' | |
Dwight McNeil | 44' | |
43' | Tyler Adams |