Everton
Brentford
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
V. Mykolenko A. Iwobi | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
87' | S. Ghoddos R. Henry | |
N. Maupay D. Gray | 86' | |
T. Davies A. Onana | 80' | |
74' | F. Onyeka C. Nørgaard | |
74' | Y. Wissa A. Hickey | |
Abdoulaye Doucouré | 71' | |
62' | J. D. Silva M. Damsgaard | |
62' | K. Schade M. Jensen | |
Séamus Coleman | 61' | |
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Christian Nørgaard | |
Bù giờ 2' | ||
Dwight McNeil | 1' |