Everton
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
89' | N. Zaniolo J. McGinn | |
75' | Youri Tielemans | |
74' | M. Cash D. Carlos | |
73' | Clément Lenglet | |
James Tarkowski | 72' | |
64' | Y. Tielemans M. Diaby | |
64' | J. Durán L. Bailey | |
D. McNeil A. Danjuma | 63' | |
Beto D. Calvert-Lewin | 63' | |
48' | Diego Carlos | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 8' | ||
31' | Ollie Watkins |