Estonia
Malta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
R. Kirss S. Zenjov | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
89' | L. Montebello A. Satariano | |
Henri Anier | 86' | |
V. Sinyavskiy H. Ojamaa | 77' | |
Sergei Zenjov | 73' | |
72' | J. Degabriele B. Paiber | |
72' | S. Dimech C. Attard | |
H. Anier R. Sappinen | 68' | |
M. Miller B. Vastsuk | 68' | |
51' | Teddy Teuma | |
47' | Alexander Satariano | |
46' | S. Borg J. Jones | |
T. Teniste K. Kallaste | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Rauno Sappinen | 45'+6 | |
45'+4 | Jean Borg | |
Bù giờ 1' |