Empoli
Sassuolo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
N. Haas F. Bandinelli | 78' | |
N. Cambiaghi M. Satriano | 78' | |
N. Bajrami T. Baldanzi | 78' | |
72' | A. Álvarez L. D'Andrea | |
72' | E. K. Ceide Rogério | |
72' | A. Harroui K. Thorstvedt | |
Tommaso Baldanzi | 64' | |
61' | G. Kyriakopoulos H. J. Traorè | |
J. A. Akpro J. Fazzini | 56' | |
Jacopo Fazzini | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Răzvan Marin | 27' | |
S. Lammers M. Destro | 7' | |
Paolo Zanetti | -5' |