Empoli
Cremonese
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
90' | Charles Pickel | |
Bù giờ 5' | ||
Fabiano Parisi | 88' | |
K. D. Winter M. Satriano | 85' | |
78' | D. Ciofani L. Lochoshvili | |
L. Henderson F. Bandinelli | 77' | |
70' | G. Quagliata E. Valeri | |
70' | C. Dessers C. Buonaiuto | |
Nicolò Cambiaghi | 69' | |
J. Fazzini J. A. Akpro | 66' | |
R. Marin A. Grassi | 66' | |
62' | L. Zanimacchia S. Meïté | |
62' | M. Castagnetti S. Ascacibar | |
Nicolò Cambiaghi | 46' | |
N. Cambiaghi S. Lammers | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
43' | Soualiho Meïté |