Elche CF
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
N. Fernández G. Verdú | 82' | |
81' | G. Álvarez B. Mayoral | |
80' | Portu C. Aleñá | |
78' | Jordan Amavi | |
77' | Domingos Duarte | |
Josan T. Morente | 74' | |
72' | Jordan Amavi | |
59' | Á. Algobia N. Maksimović | |
E. Ponce P. Lirola | 58' | |
54' | Enes Ünal | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
10' | J. Amavi D. Suárez |