Eintracht Frankfurt
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
90'+5 | Maximilian Mittelstädt | |
90'+2 | W. Jeong E. Millot | |
Bù giờ 5' | ||
80' | S. K. Mvumpa D. Undav | |
P. Aaronson A. Buta | 80' | |
J. Ngankam O. Marmoush | 80' | |
M. Götze A. Knauff | 70' | |
60' | J. Vagnoman J. Leweling | |
59' | S. Guirassy C. Führich | |
N. Nkounkou P. Max | 55' | |
HT 1 - 2 | ||
45'+1 | Deniz Undav | |
Bù giờ 4' | ||
Waldemar Anton | 26' | |
1' | Deniz Undav |