Eintracht Frankfurt
Tottenham Hotspur
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
J. D. Ebimbe J. Lindstrøm | 87' | |
84' | Harry Kane | |
79' | B. Gil Richarlison | |
78' | B. Davies C. Lenglet | |
74' | Clément Lenglet | |
L. Pellegrini S. Rode | 71' | |
71' | R. Sessegnon I. Perišić | |
R. S. Borré R. K. Muani | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
44' | Pierre-Emile Højbjerg |