Eintracht Frankfurt
Hertha BSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 9 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 0 | ||
Aurélio Buta | 90'+3 | |
K. Jakić D. Sow | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
L. Alario R. K. Muani | 84' | |
80' | K. Boateng L. Tousart | |
76' | D. Scherhant F. Niederlechner | |
C. Lenz P. Max | 69' | |
R. S. Borré J. Lindstrøm | 69' | |
S. Rode D. Kamada | 69' | |
Tuta | 64' | |
57' | Maximilian Mittelstädt | |
46' | J. Ngankam D. Lukebakio | |
46' | T. Ciğerci J. Boëtius | |
46' | M. Mittelstädt J. Kenny | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Randal Kolo Muani | 28' | |
22' | Florian Niederlechner | |
Randal Kolo Muani | 21' |