Eintracht Frankfurt (Nữ)
Barcelona (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
87' | L. Corrales O. Batlle | |
87' | V. López S. Paralluelo | |
79' | C. Pina M. Caldentey | |
79' | M. Torrejón L. Bronze | |
74' | E. Brugts C. Hansen | |
L. Gräwe G. Reuteler | 71' | |
68' | Ona Batlle | |
67' | Mariona Caldentey | |
62' | Salma Paralluelo | |
59' | Mariona Caldentey | |
48' | Salma Paralluelo | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Laura Freigang | 42' |