Eintracht Braunschweig
Hertha BSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Ermin Bičakčić | 90'+6 | |
Bù giờ 4' | ||
A. Lucoqui A. Donkor | 87' | |
S. Griesbeck F. Kaufmann | 87' | |
S. Decarli R. Krausse | 80' | |
79' | G. Christensen P. Dárdai | |
Hassan Kurucay | 77' | |
A. Ujah J. A. Gomez | 64' | |
N. Tauer J. T. Helgason | 64' | |
52' | Ibrahim Maza | |
Robin Krausse | 51' | |
46' | I. Maza M. Winkler | |
46' | H. Tabaković F. Niederlechner | |
46' | L. Gechter A. Bouchalakis | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Fabio Kaufmann | 14' |