Eintracht Braunschweig
Hannover 96
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
H. Finndell J. T. Helgason | 90' | |
N. Tauer F. Kaufmann | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
86' | H. Nielsen N. Tresoldi | |
76' | L. Gindorf L. Schaub | |
A. Ujah J. A. Gomez | 74' | |
68' | E. Leopold M. Christiansen | |
Robin Krausse | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Jannis Nikolaou | 44' | |
J. Nikolaou R. Ivanov | 36' |