Eintracht Braunschweig
Hamburger SV
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 4 | ||
Bù giờ 4' | ||
R. Ivanov R. Philippe | 86' | |
86' | M. Heyer J. Meffert | |
84' | Ludovit Reis | |
A. Ujah J. A. Gomez | 76' | |
74' | A. Suhonen I. Pherai | |
69' | Bakery Jatta | |
67' | B. Jatta J. Dompé | |
67' | A. Németh R. Glatzel | |
Y. Amyn F. Kaufmann | 67' | |
67' | M. Okugawa R. Y. Königsdörffer | |
H. Finndell R. Krausse | 46' | |
A. Lucoqui A. Donkor | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
33' | Ransford Yeboah Königsdörffer | |
22' | Robert Glatzel | |
9' | Robert Glatzel |