Eibar
Albacete Balompié
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Á. Rodríguez C. Isaac | |
Bù giờ 4' | ||
Y. Rahmani Stoichkov | 85' | |
Sergio Álvarez | 84' | |
81' | J. Alonso J. Silva | |
81' | S. Shashoua M. Fuster | |
U. Vencedor M. Pereira | 73' | |
C. Gutiérrez J. A. Ríos | 73' | |
72' | Agus Medina | |
67' | Agus Medina | |
J. Corpas M. Soriano | 63' | |
57' | A. Quiles Higinio | |
46' | J. A. Ros M. Djetei | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mario Soriano | 11' |