Dynamo Kyiv
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 9 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Vladyslav Vanat | 90'+5 | |
Bù giờ 6' | ||
84' | A. Truffert B. Bourigeaud | |
O. Karavaev O. Tymchyk | 77' | |
73' | F. Tait D. Doué | |
73' | A. Gouiri A. Kalimuendo | |
O. Andriyevskiy V. Shepeliev | 70' | |
70' | Désiré Doué | |
K. Vivcharenko V. Dubinchak | 67' | |
V. Kabaev D. Garmash | 66' | |
V. Vanat A. Besedin | 66' | |
66' | K. Sulemana M. Terrier | |
Oleksandr Tymchyk | 53' | |
48' | Christopher Wooh | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Artem Besedin | 44' | |
24' | Benjamin Bourigeaud |