Denmark
France
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
13 | Phạt góc | 11 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
A. Bah R. Kristensen | 90'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
81' | R. K. Muani A. Griezmann | |
Rasmus Winther Højlund | 80' | |
M. Braithwaite A. Skov Olsen | 72' | |
S. Kjær T. Delaney | 72' | |
65' | A. Truffert F. Mendy | |
65' | C. Nkunku O. Giroud | |
R. W. Højlund K. Dolberg | 60' | |
J. Lindstrøm M. Damsgaard | 60' | |
Thomas Delaney | 54' | |
46' | J. Clauss W. Saliba | |
46' | Y. Fofana E. Camavinga | |
HT 2 - 0 | ||
Andreas Skov Olsen | 39' | |
Kasper Dolberg | 33' |