Darmstadt 98
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Klaus Gjasula | 90'+6 | |
90'+6 | C. Zesiger R. Baku | |
90'+5 | K. J. Amoako M. Svanberg | |
Bù giờ 4' | ||
87' | K. Paredes Y. Gerhardt | |
87' | J. Kamiński L. Majer | |
T. Kempe F. Schnellhardt | 84' | |
M. Maglica T. Isherwood | 84' | |
F. Torsiello C. Riedel | 75' | |
M. Bader M. Honsak | 75' | |
F. Ronstadt C. Klarer | 75' | |
Mathias Honsak | 69' | |
63' | Lovro Majer | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
27' | Maxence Lacroix | |
-5' | Niko Kovač |