Damac FC
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
90'+7 | K. Al-Khathlan Y. Sunbul | |
90'+3 | Mansour Al Bishi | |
Abdullah Al-Amar | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
Hassan Alshammrani | 89' | |
87' | Y. A. Shehri K. E. Berkaoui | |
87' | Karim El Berkaoui | |
Farouk Chafaï | 82' | |
A. Making A. Zain | 79' | |
A. Al-Shahrani A. Hassoun | 66' | |
H. Alshammrani I. Alnakhli | 51' | |
A. Majrashi R. Al-Mousa | 46' | |
A. Al-Amar D. Al-Enezi | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Adam Maher | 45' | |
Bù giờ 5' | ||
27' | Mohammed Al-Dosari | |
19' | Júlio Tavares | |
7' | Karim El Berkaoui |