Daejeon Hana Citizen
Pohang Steelers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | L. Ho-jae Zeca | |
85' | Zeca | |
84' | K. Jun-ho | |
Y. Lim D. Lim | 82' | |
K. H. Yu T. Orobó | 74' | |
M. Kong J. S. Oh | 67' | |
64' | J. Jeong | |
63' | I. S. Kim Y. Go | |
46' | Wanderson | |
I. Kim S. Sang-Eun | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
35' | Chang-rae Ha |