Daejeon Hana Citizen
Gangwon FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | J. Kim I. Yu | |
90'+2 | J. Hyun-tae Galego | |
Bù giờ 7' | ||
D. Lim S. J. Ju | 79' | |
B. Jun-Soo Y. U. Kim | 79' | |
78' | Marko Tuci | |
Yu-min Jo | 74' | |
K. H. Yu T. Orobó | 73' | |
71' | Galego J. H. Lee | |
71' | V. Gabriel W. Junior | |
69' | Dae-won Kim | |
M. Ishida L. Ribeiro | 46' | |
I. Kim J. Byung-Kwan | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
14' | W. Junior S. W. Lee |