Crystal Palace
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Michael Olise | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
L. Milivojević W. Hughes | 84' | |
83' | Fred C. Eriksen | |
80' | Casemiro | |
Will Hughes | 77' | |
J. Ayew O. Édouard | 71' | |
J. Schlupp C. Doucouré | 71' | |
70' | A. Garnacho Antony | |
69' | S. McTominay W. Weghorst | |
E. Eze J. Mateta | 56' | |
47' | Lisandro Martínez | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
44' | Bruno Fernandes |