Crystal Palace
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 9' | ||
89' | A. Gomes D. McNeil | |
Jean-Philippe Mateta | 87' | |
D. Ozoh N. Clyne | 85' | |
O. Édouard J. Lerma | 84' | |
80' | Beto A. Danjuma | |
79' | Dominic Calvert-Lewin | |
W. Hughes J. Schlupp | 71' | |
N. Ahamada Matheus França | 71' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Eberechi Eze | 13' |