Coventry City
Sheffield Wednesday
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
90'+6 | Bambo Diaby | |
Liam Kitching | 90'+6 | |
Bù giờ 5' | ||
Tatsuhiro Sakamoto | 89' | |
85' | J. Phuthi B. Cadamarteri | |
E. Simms C. O'Hare | 85' | |
79' | P. Valentín L. Palmer | |
79' | T. Bakinson W. Vaulks | |
79' | D. Gassama A. Famewo | |
70' | Akin Famewo | |
J. Dasilva J. Bidwell | 68' | |
K. Palmer M. Godden | 67' | |
61' | A. Fletcher G. Byers | |
Joel Latibeaudiere | 55' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
21' | A. Musaba C. Paterson | |
Tatsuhiro Sakamoto | 20' |