Coventry City
Plymouth Argyle
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Jake Bidwell | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
86' | B. Galloway J. Edwards | |
83' | Lewis Gibson | |
Y. Ayari J. Allen | 81' | |
J. Latibeaudiere M. v. Ewijk | 81' | |
E. Simms M. Godden | 80' | |
76' | Michael Cooper | |
76' | Jordan Houghton | |
Haji Wright | 75' | |
69' | C. Wright F. Azaz | |
69' | A. Randell L. Cundle | |
68' | M. Bundu B. Waine | |
C. O'Hare T. Sakamoto | 64' | |
55' | T. Wright B. Mumba | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |