Coventry City
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
0 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
First half 2 - 3 | ||
Kasey Palmer | 26' | |
Jamie Allen | 20' | |
18' | Josh Sargent | |
10' | Onel Hernández | |
6' | Michael Rose |