Coventry City
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
77' | A. Mayor Z. Flemming | |
77' | G. Saville G. C. Honeyman | |
Haji Wright | 70' | |
Haji Wright | 67' | |
63' | T. Bradshaw M. Obafemi | |
63' | D. Watmore R. Esse | |
E. Simms K. Palmer | 57' | |
B. Thomas J. Eccles | 57' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
23' | Romain Esse | |
12' | Romain Esse |