Clermont Foot 63
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Johan Gastien | 90'+5 | |
M. Cham-Saračević S. Khaoui | 90' | |
F. Ogier M. Wieteska | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
85' | C. Wooh A. Gouiri | |
83' | Warmed Omari | |
K. Andrić G. Kyei | 79' | |
M. Zeffane J. Allevinah | 78' | |
77' | Benjamin Bourigeaud | |
75' | B. Meling A. Truffert | |
74' | Arnaud Kalimuendo | |
61' | D. Doué J. Doku | |
60' | L. Majer F. Tait | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Benjamin Bourigeaud | |
Bù giờ 3' | ||
Grejohn Kyei | 31' |