Clermont Foot 63
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | Mohamed Bayo | |
Maximiliano Caufriez | 90'+1 | |
90'+1 | M. Bayo R. Cabella | |
Bù giờ 4' | ||
J. Dossou E. Rashani | 88' | |
J. Bela J. Allevinah | 82' | |
M. Gonalons J. Gastien | 82' | |
78' | T. Weah E. Zhegrova | |
72' | Rémy Cabella | |
M. Cham-Saračević S. Khaoui | 70' | |
K. Andrić G. Kyei | 70' | |
69' | J. David A. Virginius | |
68' | Angel Gomes | |
HT 0 - 0 | ||
Maximiliano Caufriez | 45'+2 | |
Bù giờ 1' | ||
Alidu Seidu | 33' | |
31' | Benjamin André | |
Johan Gastien | 5' |