Clermont Foot 63
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 23 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | M. Coco S. Moutoussamy | |
90'+2 | C. Traoré J. Hadjam | |
Bù giờ 2' | ||
M. Zeffane M. Cham-Saračević | 85' | |
K. Andrić G. Kyei | 75' | |
74' | I. Ganago M. Mohamed | |
74' | E. Guessand M. Simon | |
74' | F. Mollet L. Blas | |
Alidu Seidu | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Maximiliano Caufriez | 12' | |
12' | Moussa Sissoko | |
Pascal Gastien | -5' |