Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
4 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Richard Windbichler | 90'+6 | |
Bù giờ 3' | ||
H. Xingyu H. Hetao | 87' | |
Hu Hetao | 82' | |
81' | L. Zhang S. Li | |
81' | L. Zhurun I. Kallon | |
69' | S. Yang H. Cai | |
63' | S. Li C. Ndiaye | |
J. Hu G. Junchen | 61' | |
Tao Liu | 50' | |
Gou Junchen | 47' | |
B. Liu G. Wu | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |