Chengdu Rongcheng
Guangzhou FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
B. Liu M. Saldanha | 89' | |
G. Wu Rômulo | 88' | |
83' | W. Zhao H. Rong | |
83' | X. He D. Yan | |
Rômulo | 82' | |
J. Hu T. Liu | 75' | |
M. Junjie H. Hetao | 75' | |
74' | K. Tan A. Asqer | |
66' | J. Hao X. Zhang | |
A. Abdugheni G. Rui | 56' | |
52' | Xiuwei Zhang | |
48' | Shihao Wei | |
46' | W. Shijie M. Cai | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Rômulo | 29' | |
Min-woo Kim | 20' |