Chelsea
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
T. Chalobah R. Sterling | 88' | |
85' | S. Dembélé K. Moore | |
C. Gallagher D. Zakaria | 82' | |
P. Aubameyang C. Pulišić | 82' | |
66' | R. Christie P. Billing | |
C. Azpilicueta R. James | 53' | |
46' | J. Anthony J. Stacey | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Mason Mount | 24' | |
Kai Havertz | 16' |