Chelsea
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | L. Bailey M. Diaby | |
Bù giờ 3' | ||
C. Chukwuemeka E. Fernández | 89' | |
82' | D. Carlos M. Cash | |
82' | N. Zaniolo Y. Tielemans | |
A. Broja R. Sterling | 77' | |
M. Mudryk N. Madueke | 77' | |
B. Chilwell A. Gilchrist | 65' | |
46' | Youri Tielemans | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Thiago Silva | 9' |