Chelsea FC Women (Nữ)
BK Häcken FF (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | R. Grant R. Kafaji | |
Bù giờ 5' | ||
86' | F. Schröder A. Anvegard | |
M. Fishel F. Kirby | 80' | |
76' | A. Masaka C. Larisey | |
A. Beever-Jones G. Reiten | 74' | |
L. James J. R. Kaneryd | 64' | |
S. Nüsken E. Cuthbert | 64' | |
46' | M. J. Bah A. Sandberg | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |