Changchun Yatai
Shanghai Shenhua
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | B. Zhu C. Bassogog | |
85' | J. Bai J. Wen | |
74' | Xu Yougang | |
73' | X. Yougang L. Zhang | |
65' | X. Yang R. Liu | |
J. Negrão C. Cheng | 61' | |
P. Žulj L. Tan | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |